Việt
ngưòi lùn .
ngưòi lùn
ngùơi chim chích .
quỉ lùn
người chim chích
Đức
Zwergin
Rumpelstilzchen
Wichtelmännchen
Zwergin /ỉ =, -nen/
ỉ ngưòi lùn (nữ).
Rumpelstilzchen /n -s/
ngưòi lùn, ngùơi chim chích (trong chuyện cổ tích Đức).
Wichtelmännchen /n-s, = (thần thoại)/
quỉ lùn, ngưòi lùn, người chim chích; mà xó, táo quân, táo công, ông táo.