TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chim chích

người chim chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chim chích

Zwerg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wichtelmännchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rumpelstilzchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rumpelstilzchen /['rumpaljtiltsxon], das; -s/

người lùn; người chim chích (trong chuyện cổ tích Đức);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwerg /m -(e)s, -e/

ngưỏi lùn, người chim chích; (thần thoại) qủi lùn (giũ của ỏ dưói đất).

Wichtelmännchen /n-s, = (thần thoại)/

quỉ lùn, ngưòi lùn, người chim chích; mà xó, táo quân, táo công, ông táo.