Việt
người chim chích
ngưỏi lùn
quỉ lùn
ngưòi lùn
người lùn
Đức
Zwerg
Wichtelmännchen
Rumpelstilzchen
Rumpelstilzchen /['rumpaljtiltsxon], das; -s/
người lùn; người chim chích (trong chuyện cổ tích Đức);
Zwerg /m -(e)s, -e/
ngưỏi lùn, người chim chích; (thần thoại) qủi lùn (giũ của ỏ dưói đất).
Wichtelmännchen /n-s, = (thần thoại)/
quỉ lùn, ngưòi lùn, người chim chích; mà xó, táo quân, táo công, ông táo.