Việt
ngưdi lẻ loi
ngưòi riêng lẻ
ngưòi cá thể
ngưôi độc thân.
sub m
f ngưòi lẻ loi
người cá thể
ngưòi độc thân
người cô đơn
ngưòi đơn độc.
Đức
Einling
Einzelne
Einling /m -s, -e/
1. ngưdi lẻ loi, ngưòi riêng lẻ, ngưòi cá thể; 2. ngưôi độc thân.
sub m, f ngưòi lẻ loi, ngưòi riêng lẻ, người cá thể, ngưòi độc thân, người cô đơn, ngưòi đơn độc.