Việt
ngưôi nghịch ngợm
ngưòi tinh nghịch
nguôi nghịch ngợm
Đức
Unart II
Schelm
Unart II /m -(e)s, -e/
ngưôi nghịch ngợm, ngưòi tinh nghịch; (về trẻ con) đúa trẻ tinh nghịch, nhãi con, ranh con, nhóc con, oe con, nhãi ranh, nhãi nhép.
Schelm /m -(e)s, -e/
nguôi nghịch ngợm, ngưòi tinh nghịch; armer - gã nghèo khổ.