Việt
ngưôi dắt
ngưôi chăn dắt
ngưòi xua dã thú
thợ luyện tinh.
Đức
Treiber
Treiber /m -s, =/
1. ngưôi dắt, ngưôi chăn dắt (súc vật); 2. (săn bắn) ngưòi xua dã thú (để săn bắn); 3. (kĩ thuật) thợ luyện tinh.