TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưôi chăn dắt

ngưôi dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chăn dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi xua dã thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ luyện tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưôi chăn dắt

Treiber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treiber /m -s, =/

1. ngưôi dắt, ngưôi chăn dắt (súc vật); 2. (săn bắn) ngưòi xua dã thú (để săn bắn); 3. (kĩ thuật) thợ luyện tinh.