TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưôi đánh xe ngựa

ngưòi xà ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đánh xe ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lái xe điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài xế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh rể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em rể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đưa thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưôi đánh xe ngựa

Wagenführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wagenführer /m -s, =/

1. ngưòi xà ích, ngưôi đánh xe ngựa; người đánh xe thổ mộ; 2. ngưòi lái xe điện [tàu điện]; 3. lái xe, tài xế, xế (ô tô); Wagen

Schwager /m -s, Schwäger/

m -s, Schwäger 1. [người] anh chồng, em chồng, anh vợ, em vợ, anh rể, em rể; 2. (cổ) ngưòi đưa thư, bưu tá, ngưôi đánh xe ngựa, xà ích.