Kraut /der; -s, -s (ugs., oft abwertend)/
người Đức (Deutscher);
Deutsche /der u. die; -n, -n/
người Đức;
cô ấy là người Đức : sie ist Deutsche đội tuyền Đức đã đoạt cúp vô địch bóng đá thế giới. E : die Deutschen haben die Fußballweltmeisterschaft gewonnen
Reichsdeutsche /der u. die/
người cố quốc tịch Đức;
người Đức (thời Cộng hòa Weimar và Đế chế thứ ba trước năm 1945);