TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đàn ông ở giữa số đông phụ nữ

người đàn ông ở giữa số đông phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đàn ông ở giữa số đông phụ nữ

Hahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach jmdm., etw. kräht kein Hahn (ugs.)

không được ai quan tâm, không ai chú ý

von etw. so viel verstehen wie der Hahn vom Eierlegen (ugs.)

hoàn toàn không biết chút gì về chuyện đó (như con gà trống không biết gì về chuyên đẻ trúng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hahn /im Korb sein (ugs.)/

người đàn ông ở giữa số đông phụ nữ (và được chú ý đặc biệt);

không được ai quan tâm, không ai chú ý : nach jmdm., etw. kräht kein Hahn (ugs.) hoàn toàn không biết chút gì về chuyện đó (như con gà trống không biết gì về chuyên đẻ trúng). : von etw. so viel verstehen wie der Hahn vom Eierlegen (ugs.)