Việt
người đánh tín hiệu
nhân viên báo hiệu
Anh
signalman
yeoman of signals
Đức
Signalmeister
Signalmeister /m/VT_THUỶ/
[EN] yeoman of signals
[VI] nhân viên báo hiệu, người đánh tín hiệu (hải quân)
yeoman of signals /điện tử & viễn thông/
người đánh tín hiệu (hải quân)
yeoman of signals /toán & tin/
người đánh tín hiệu (khi đo vẽ)