TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên báo hiệu

nhân viên báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người đánh tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhân viên báo hiệu

 yeoman of signals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yeoman of signals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhân viên báo hiệu

Signalmeister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalmeister /m/VT_THUỶ/

[EN] yeoman of signals

[VI] nhân viên báo hiệu, người đánh tín hiệu (hải quân)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yeoman of signals

nhân viên báo hiệu

 yeoman of signals /điện tử & viễn thông/

nhân viên báo hiệu