Việt
người chết
người đã qua đời
người đã quá cố
người đã khuất
Đức
Heimgegangene
Heimgegangne
Verstorbene
Heimgegangene,Heimgegangne /der u. die; -n, -n (geh. verhüll.)/
người chết; người đã qua đời (Verstorbene^]);
Verstorbene /der u. die/
người chết; người đã quá cố; người đã khuất; người đã qua đời;