Việt
người đi chơi đêm
qua đêm
bưđm đêm.
Đức
NachttischNachtschwärmer
Nachtschwärmer
Nachtschwärmer /m -s, =/
1. người đi chơi đêm; 2. qua đêm; 3. bưđm đêm.
NachttischNachtschwärmer /der/
(đùa) người đi chơi đêm;