Việt
người ẻo lả
người nhu nhược
Đức
ZärtJing
Softie
ZärtJing /der; -s, -e (veraltend)/
người (đàn ông) ẻo lả;
Softie /['zofti], der; -s, -s (Jargon)/
người nhu nhược; người ẻo lả;