Softie /['zofti], der; -s, -s (Jargon)/
người nhu nhược;
người ẻo lả;
Thaddadl,Tattedl /der; -s, -[n] (ôsterr. ugs. abwertend)/
người nhu nhược;
người hèn yếu;
Weichling /der; -s, -e (abwertend)/
người đàn ông yếu ớt;
người êo lả;
người nhu nhược (Schwächling);
Feigling /der; -s, -e (abwertend)/
thằng hèn;
kẻ hèn nhát;
người nhát gan;
người nhu nhược;