Việt
người lợi dụng
người bóc lột
kẻ hà khắc với người dưới quyền
Đức
Ausputzer
Leuteschinder
Ausputzer /der; -s, -/
(landsch ) người lợi dụng; người bóc lột;
Leuteschinder /der (abwertend)/
kẻ hà khắc với người dưới quyền; người bóc lột;