TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lợi dụng

người lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bóc lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người lợi dụng

kẻ bóc lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người lợi dụng

Ausputzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người lợi dụng

Ausbeuter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieselben Vorgänge macht man sich bei der anaeroben Abwasserreinigung zunutze.

Con người lợi dụng các quá trình tương ứng để làm sạch nước thải yếm khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausputzer /der; -s, -/

(landsch ) người lợi dụng; người bóc lột;

Ausbeuter /der; -s, -/

(abwertend) kẻ bóc lột; người lợi dụng;