Besen /['be:zan], der; -s, -/
(salopp abwertend) người phụ nữ cứng rắn;
người cáu kỉnh;
người thô lậu;
con mụ độc ác;
bà ta quả thật là con mụ độc ác. (Musik) dạng ngắn gọn của danh từ Stahlbesen (dụng cụ gõ của nhạc cụ). : sie ist ein richtiger Besen!