TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người có giấy phép

người có giấy phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được cấp giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có môn bài kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người có giấy phép

license holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người có giấy phép

Lizenzinhaber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ethylenoxid C2H4O ist explosiv, hochgiftig, krebserzeugend und erbgutverändernd und darf daher nur in vollautomatischen Gassterilisatoren mit behördlicher Erlaubnis und durch Befähigungsscheininhaber verwendet werden.

Ethylene oxide C2H4O là chất có thể nổ, độc tính cao, gây ung thư và đột biến gen và vì vậy chỉ được dùng trong máy tiệt trùng khí hoàn toàn tự động, có giấy phép chính thức của cơ quan nhà nước và chỉ những người có giấy phép chứng nhận mới được sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lizenzinhaber /der/

người được cấp giấy phép; người có giấy phép; người có môn bài kinh doanh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

license holder, permit

người có giấy phép

 license holder

người có giấy phép