Konzessionär /[kontscsio'ne:r], der; -s, -e (Amtsspr.)/
người được cấp giấy phép (kinh doanh, sản xuất);
Lizenznehmer /der/
người được cấp giấy phép;
người được cấp chứng nhận;
Lizenzträger /der (Rechtsspr.)/
người được cấp giấy phép;
người được cấp môn bài Lkw;
(auch:) LKW [’ elkave, auch: elka’ve:];
der;
- = Lastkraftwagen (xe tải). : -[s], -s, selten
Lizenzinhaber /der/
người được cấp giấy phép;
người có giấy phép;
người có môn bài kinh doanh;