TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người có liên quan

người có liên quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm có liên quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị mắc phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người có liên quan

stakeholder

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

người có liên quan

Betroffene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der Unfallanalysen werden durch Computerberechnungen und definierte Crashversuche (Bild 2) das Verhalten der Karosserie und die Auswirkungen auf die Unfallbeteiligten untersucht.

Trên cơ sở phân tích tai nạn người ta sử dụng tính toán mô phỏng bằng máy tính và những thực nghiệm va chạm (Hình 2) đã được định nghĩa trước để tiến hành nghiên cứu ứng xử của thân vỏ xe và ảnh hưởng của nó lên những người có liên quan trong tai nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betroffene /der u. die; -n, -n/

người bị thiệt hại; người có liên quan; người bị mắc phải (chuyện gì);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stakeholder

người có liên quan, nhóm có liên quan