Việt
người đứng gác
người canh phòng
người bảo vệ
Đức
Posten
der Posten am Kasernentor
người lính gác trước cổng doanh trại
Posten /[’poston], der; -s, -/
người đứng gác; người canh phòng; người bảo vệ;
người lính gác trước cổng doanh trại : der Posten am Kasernentor