TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chăm sóc như cha

người đàn ông thay cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm sóc như cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chăm sóc như cha

VaterRhein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder haben wieder einen Vater

bọn trẻ lại có một ông bố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VaterRhein /(dichter.)/

người đàn ông thay cha; người chăm sóc (trẻ) như cha;

bọn trẻ lại có một ông bố. : die Kinder haben wieder einen Vater