TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chưa vợ

người chưa vợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trai tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người độc thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh niên còn độc thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chưa chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chưa vợ

Junggeselle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einspanner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ledige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einspanner /[’ainjpenor], der; -s, -/

(đùa) người chưa vợ; người độc thân (Junggeselle);

Junggeselle /der/

người chưa vợ; thanh niên còn độc thân;

Ledige /der u. die; -n, -n/

người độc thân; người chưa vợ; người chưa chồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Junggeselle /m -n, -n/

người chưa vợ, trai tơ; Jung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người chưa vợ

Junggeselle m