TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspanner

xe một ngựa kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kín đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ thích sông một mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chưa vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người độc thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thủy tinh đựng cà phê và kem sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einspänner

xe ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe ngựa hai bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà một gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chưa vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einspänner

building with one apartment per floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einspänner

Einspänner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
einspanner

Einspanner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einspänner

bâtiment à un appartement par palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einspänner /m -s, =/

1. xe [một] ngựa, xe ngựa hai bánh; 2. nhà một gian (cho một tầng); 3. ngưôi chưa vợ, trai tơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einspänner

[DE] Einspänner

[EN] building with one apartment per floor

[FR] bâtiment à un appartement par palier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einspanner /[’ainjpenor], der; -s, -/

xe một ngựa kéo;

Einspanner /[’ainjpenor], der; -s, -/

người kín đáo; người chỉ thích sông một mình;

Einspanner /[’ainjpenor], der; -s, -/

(đùa) người chưa vợ; người độc thân (Junggeselle);

Einspanner /[’ainjpenor], der; -s, -/

(österr ) bình thủy tinh đựng cà phê và kem sữa;