Việt
xe ngựa
xe ngựa hai bánh
nhà một gian
ngưôi chưa vợ
trai tơ.
Anh
building with one apartment per floor
Đức
Einspänner
Pháp
bâtiment à un appartement par palier
Einspänner /m -s, =/
1. xe [một] ngựa, xe ngựa hai bánh; 2. nhà một gian (cho một tầng); 3. ngưôi chưa vợ, trai tơ.
[DE] Einspänner
[EN] building with one apartment per floor
[FR] bâtiment à un appartement par palier