Việt
xe ngựa hai bánh
xe ngựa
nhà một gian
ngưôi chưa vợ
trai tơ.
Đức
Sulky
Einspänner
Einspänner /m -s, =/
1. xe [một] ngựa, xe ngựa hai bánh; 2. nhà một gian (cho một tầng); 3. ngưôi chưa vợ, trai tơ.
Sulky /[zolki, ’zalki, engl.: SAlki], das; -s, -s (Pferdesport)/
xe ngựa hai bánh;