TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trai tơ

trai tơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chưa vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa lập gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gái tân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua lập gia dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn bỏ trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng tuếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trai tơ

aufreizend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausfordernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschweifend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Junge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bursche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Junggeselle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverehelicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ledig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n los und ledig sprechen

(luật) xủ trắng án, tuyên bổ trắng án; 2. chua vợ, trai tơ, độc thân, chua lập gia dinh, chua chông;

im ledig en Stande bléiben còn

chua xây dựng gia đình;

ein lediges Kind

đúa con ngoài giá thú, đứa con hoang; 3. tróng, còn khuyết, còn bỏ trống; 4. trống rỗng, rỗng tuếch, rỗng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Junggeselle /m -n, -n/

người chưa vợ, trai tơ; Jung

unverehelicht /(unverehelicht) a/

(unverehelicht) chưa vợ, chưa chồng, chưa lập gia đình, trai tơ, gái tân.

ledig /a/

1. tụ do, chua vợ, chua chồng; j-n los und ledig sprechen (luật) xủ trắng án, tuyên bổ trắng án; 2. chua vợ, trai tơ, độc thân, chua lập gia dinh, chua chông; im ledig en Stande bléiben còn chua xây dựng gia đình; ein lediges Kind đúa con ngoài giá thú, đứa con hoang; 3. tróng, còn khuyết, còn bỏ trống; 4. trống rỗng, rỗng tuếch, rỗng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trai tơ

aufreizend (adv), herausfordernd (adv); ausschweifend (a); ăn mặc trai tơ sich auffällig, sich aufreizend kleiden.

trai tơ

Junge m, Bursche m.