TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người gọi

người gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người rao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hiệu triệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người gọi

caller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 caller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người gọi

rufender Teilnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Befindet sich der sterilisierbare Sensor im Produkt bzw. Produktstrom, z. B. im Bioreaktor oder in einer Rohrleitung, wird das als Inline-Messung bzw In-situ-Messung (vor Ort) bezeichnet (Bild 1).

Nếu bộ cảm ứng vô trùng nằm trong sản phẩm hoặc dòng sản phẩm, chẳng hạn như trong lò phản ứng sinh học hoặc trong một đường ống dẫn thì người gọi là phương pháp đo lường nội tuyến hoặc đo tại chỗ (in situ) (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rufer /m -s, =/

1. ngưòi mõ, người rao; 2. người gọi, người kêu gọi, ngưòi hiệu triệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caller

người gọi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rufender Teilnehmer /m/V_THÔNG/

[EN] caller

[VI] người gọi