Việt
người mõ
người rao
người bán rong
ngưòi phân phát.
ngưòi mõ
người gọi
người kêu gọi
ngưòi hiệu triệu.
Đức
Ausschreier
Rufer
Ausschreier /m -s, =/
1. người mõ, người rao; 2. người bán rong, ngưòi phân phát.
Rufer /m -s, =/
1. ngưòi mõ, người rao; 2. người gọi, người kêu gọi, ngưòi hiệu triệu.