Việt
người thích đùa cợt
tay bông phèng
người hóm hỉnh
người hay bông đùa
ngưòi hay bông đùa
anh hề
ngưỏi pha trò
Đức
Spaßmacher
Spaamacher
Spaamacher /m -s, =/
1. người thích đùa cợt, ngưòi hay bông đùa, tay bông phèng, người hóm hỉnh; 2. anh hề, ngưỏi pha trò (phụ cho ngưôi bán thuốc rong); Spaa
Spaßmacher /der/
người thích đùa cợt; người hay bông đùa; tay bông phèng; người hóm hỉnh;