Việt
kẻ tìm cách ngoi lên
người không khoan nhượng
người cứng đầu cứng cổ
người khăng khăng giữ ý kiến
quan điểm
Đức
Ellbogenmensch
Betonkopf
Ellbogenmensch /der (abwertend)/
kẻ tìm cách ngoi lên; người không khoan nhượng;
Betonkopf /der (ugs.)/
người cứng đầu cứng cổ; người khăng khăng giữ ý kiến; quan điểm (chính trị); người không khoan nhượng;