Việt
người làm kinh sợ
người đem lại nỗi khiếp đảm cho người khác
Đức
Schrecken
Schrecken /der; -s, 1. nỗi hoảng sợ, nỗi kinh hoàng, sự thất kinh, sự khiếp đảm (Schreck); jmdn. in Schrecken versetzen/
(emotional) người làm kinh sợ; người đem lại nỗi khiếp đảm cho người khác;