Việt
người điên
người mất trí
người mơ ước hão huyền
người điên khùng
người dở hơi
Đức
Irrsinnige
Verruckte
Spinner
Irrsinnige /der u. die; -n, -n (veraltet)/
người điên; người mất trí;
Verruckte /der u. die; -n, -n/
Spinner /der; -s, -/
(ugs abwertend) người mơ ước hão huyền; người mất trí; người điên khùng; người dở hơi;