Spinner /der; -s, -/
người thợ kéo sợi;
công nhân kéo sợi;
người qụay tơ;
Spinner /der; -s, -/
(ugs abwertend) người mơ ước hão huyền;
người mất trí;
người điên khùng;
người dở hơi;
Spinner /der; -s, -/
(Zool veraltet) bướm tằm;
Spinner /der; -s, -/
(Angeln) một loại cần câu có mồi nhử bằng kim loại xoay được;