Việt
công nhân kéo sợi
người thợ kéo sợi
người qụay tơ
thợ kéo sợi
ngưòi mơ ưóc hão huyền
ngưôi thích mơ mộng
ngưdi điên
ngưòi rồ
ngưỏi mắt trí
pl loài Tằm .
Đức
Spinner
Spinner /m -s, =/
m -s, = 1. [người] thợ kéo sợi, công nhân kéo sợi; 2. ngưòi mơ ưóc hão huyền, ngưôi thích mơ mộng, ngưdi điên, ngưòi rồ, ngưỏi mắt trí; 3. (động vật) pl loài Tằm (Bombỵcidae).
Spinner /der; -s, -/
người thợ kéo sợi; công nhân kéo sợi; người qụay tơ;