TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ kéo sợi

thợ kéo sợi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mơ ưóc hão huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thích mơ mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi rồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi mắt trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài Tằm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thợ kéo sợi

spinner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thợ kéo sợi

Spinner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spinner /m -s, =/

m -s, = 1. [người] thợ kéo sợi, công nhân kéo sợi; 2. ngưòi mơ ưóc hão huyền, ngưôi thích mơ mộng, ngưdi điên, ngưòi rồ, ngưỏi mắt trí; 3. (động vật) pl loài Tằm (Bombỵcidae).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spinner

[EN] spinner

[VI] thợ kéo sợi,