Việt
người phạm tội
thủ phạm chính
ngưôi phạm lỗi
người phạm lỗi
người phạm pháp
Anh
Offender
Đức
Sünderin
Sünder
Täter
Frevler
armer Sünder
gã nghèo khổ đang thương.
Sünderin /die; -neh/
người phạm tội; người phạm lỗi;
Frevler /der; -s, - (geh.)/
người phạm tội; người phạm pháp;
Sünderin /f =, -nen/
người phạm tội, ngưôi phạm lỗi; armer Sünder gã nghèo khổ đang thương.
người phạm tội,thủ phạm chính
[DE] Täter
[EN] Offender
[VI] người phạm tội, thủ phạm chính
Sünder m