Việt
người quản lý tài chính
thủ quỹ
viên quan coi giữ ngân khô'
Đức
Kassiererin
Zahlmeister
Kassiererin /die, -, -en/
người quản lý tài chính (Kassenwart);
Zahlmeister /der/
thủ quỹ; người quản lý tài chính; viên quan coi giữ ngân khô' ;