TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quản lý tài chính

người quản lý tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ quỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên quan coi giữ ngân khô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người quản lý tài chính

Kassiererin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahlmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kassiererin /die, -, -en/

người quản lý tài chính (Kassenwart);

Zahlmeister /der/

thủ quỹ; người quản lý tài chính; viên quan coi giữ ngân khô' ;