Säckelwart /der (südd., österr., Schweiz.)/
thủ quỹ (Kassenwart);
Kassiererin /die, -, -en/
thủ quỹ;
người giữ tiền;
Inkassant /der; -en, -en (ôsterr.)/
người thu tiền;
thủ quỹ (Kassierer);
Rendant /der; -en, -en/
thủ quỹ;
người kế toán;
Zahlmeister /der/
thủ quỹ;
người quản lý tài chính;
viên quan coi giữ ngân khô' ;