Việt
người thu tiền
thủ quỹ
người thu thuế
Đức
Inkassant
Einnehmer
Inkassant /der; -en, -en (ôsterr.)/
người thu tiền; thủ quỹ (Kassierer);
Einnehmer /der; -s, - (veraltend)/
người thu thuế; người thu tiền;
Inkassant /m -en, -en/
người thu tiền,