TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thu thuế

Người thu thuế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thu tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đòi nợ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên thu thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người thu thuế

publican

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người thu thuế

Einnehmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezüger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuereinnehmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einnehmer /der; -s, - (veraltend)/

người thu thuế; người thu tiền;

Bezüger /[ba'tsy:gar], der; -s, - (Schweiz.)/

người thu thuế; người đòi nợ 1;

Steuereinnehmer /der (früher)/

người thu thuế; nhân viên thu thuế;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

publican

Người thu thuế