Việt
Người thu thuế
người thu tiền
người đòi nợ 1
nhân viên thu thuế
Anh
publican
Đức
Einnehmer
Bezüger
Steuereinnehmer
Einnehmer /der; -s, - (veraltend)/
người thu thuế; người thu tiền;
Bezüger /[ba'tsy:gar], der; -s, - (Schweiz.)/
người thu thuế; người đòi nợ 1;
Steuereinnehmer /der (früher)/
người thu thuế; nhân viên thu thuế;