Việt
ngưòi thu thuế đảm phụ
ngưòi thu tiền.
người thu thuế
người thu tiền
Đức
Einnehmer
Einnehmer /der; -s, - (veraltend)/
người thu thuế; người thu tiền;
Einnehmer /m -s, =/
1. ngưòi thu thuế đảm phụ; 2. ngưòi thu tiền.