Việt
Người thất nghiệp
người thất nghiệp
Anh
Unemployed
unemployed person
job-seeker
people out of work
Đức
Dauerarbeitslosigkeit
Arbeitslose
Stellungslose
Erwerbslose
Arbeitslose /der od. die; -n, -n/
người thất nghiệp;
Stellungslose /der u. die; -n, -n/
Erwerbslose /der u. die; -n, -n/
Dauerarbeitslosigkeit /f/
người thất nghiệp; Dauer
unemployed person,job-seeker,people out of work