TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thực hành theo kinh nghiệm

người thực hành theo kinh nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người thực hành theo kinh nghiệm

 empiric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

empiric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người thực hành theo kinh nghiệm

Empiriker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empiriker /der; -s, - (bildungsspr.)/

người thực hành theo kinh nghiệm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empiric /cơ khí & công trình/

người thực hành theo kinh nghiệm

empiric /y học/

người thực hành theo kinh nghiệm

 empiric

người thực hành theo kinh nghiệm