TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empiric

thực nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

người thực hành theo kinh nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc kinh nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo kinh nghiệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

empiric

empiric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

empiric

theo kinh nghiệm, thực nghiệm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

empiric

Thuộc kinh nghiệm, thực nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

empiric /y học/

người thực hành theo kinh nghiệm