Việt
sai mặt
ngược bên
ngược hướng
sai phía
ngUỢc hưóng.
Đức
seitenverkehrt
seitenverkehrt /a/
sai mặt, ngược bên, sai phía, ngUỢc hưóng.
seitenverkehrt /(Adj.)/
sai mặt; ngược bên; ngược hướng;