seitenverkehrt /(Adj.)/
sai mặt;
ngược bên;
ngược hướng;
gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/
(nói về không gian) (chuyển động) ngược chiều;
ngược dòng;
ngược hướng (wider);
chèo thuyền ngược hướng gió. : gegen den Wind rudern