TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngư lôi

ngư lôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngư lôi

torpedo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 egg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torpedo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngư lôi

Torpedo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmeleittorpedo

Lõi dẫn nhiệt (hình ngư lôi)

Innenbeheizte Systeme besitzen Heiztorpedos, die innerhalb des Massekanals liegen.

Hệ thống được gia nhiệt trong bao gồm các đầu gia nhiệt (có dạng giống trái ngư lôi), nằm trong kênh dẫn nhựa nóng chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egg, torpedo

ngư lôi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torpedo /m -s, -s/

quả] ngư lôi; - schießen bắn ngư lôi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngư lôi

ngư lôi

(hải) Torpedo m; Wassermine f; óng phóng ngư lôi Torpedorohr n,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torpedo /m/C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] torpedo

[VI] ngư lôi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

torpedo

ngư lôi