Việt
ngư lôi
Anh
torpedo
egg
Đức
Torpedo
Wärmeleittorpedo
Lõi dẫn nhiệt (hình ngư lôi)
Innenbeheizte Systeme besitzen Heiztorpedos, die innerhalb des Massekanals liegen.
Hệ thống được gia nhiệt trong bao gồm các đầu gia nhiệt (có dạng giống trái ngư lôi), nằm trong kênh dẫn nhựa nóng chảy.
egg, torpedo
Torpedo /m -s, -s/
quả] ngư lôi; - schießen bắn ngư lôi.
(hải) Torpedo m; Wassermine f; óng phóng ngư lôi Torpedorohr n,
Torpedo /m/C_DẺO, VT_THUỶ/
[EN] torpedo
[VI] ngư lôi