TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torpedo

ngư lôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá đuối điện

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trục nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả ngư lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

torpedo

torpedo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

muller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spreader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

torpedo

Torpedo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Materialverdrängungskopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdrängungskörper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pinole

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schmelzverdrängungseinsatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

torpedo

torpille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

torpedo

Torpedo, Verdrängungskörper, Pinole; Schmelzverdrängungseinsatz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Materialverdrängungskopf,Torpedo /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Materialverdrängungskopf; Torpedo

[EN] spreader

[FR] torpille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torpedo /[tor'pe:do], der; -s, -s/

quả ngư lôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torpedo /m -s, -s/

quả] ngư lôi; - schießen bắn ngư lôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torpedo /m/CNSX/

[EN] muller

[VI] trục nghiền (máy ép)

Torpedo /m/C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] torpedo

[VI] ngư lôi

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Torpedo

[DE] Torpedo

[EN] torpedo

[VI] cá đuối điện