Việt
ngư lôi
cá đuối điện
trục nghiền
quả ngư lôi
Anh
torpedo
muller
spreader
Đức
Torpedo
Materialverdrängungskopf
Verdrängungskörper
Pinole
Schmelzverdrängungseinsatz
Pháp
torpille
Torpedo, Verdrängungskörper, Pinole; Schmelzverdrängungseinsatz
Materialverdrängungskopf,Torpedo /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Materialverdrängungskopf; Torpedo
[EN] spreader
[FR] torpille
Torpedo /[tor'pe:do], der; -s, -s/
quả ngư lôi;
Torpedo /m -s, -s/
quả] ngư lôi; - schießen bắn ngư lôi.
Torpedo /m/CNSX/
[EN] muller
[VI] trục nghiền (máy ép)
Torpedo /m/C_DẺO, VT_THUỶ/
[EN] torpedo
[VI] ngư lôi
[DE] Torpedo
[VI] cá đuối điện